NHẬT NGỮ TAIYOU

NHẬT NGỮ TAIYOU

 

 
 

Bộ phận cơ thể người trong tiếng Nhật

Nhiều bạn mới bắt đầu học tiếng Nhật đều có chung nỗi băn khoăn là làm sao để học nhanh mà nhớ từ vựng lâu. Tuy nhiên, mình vẫn giữ một lời khuyên bất hủ dành cho người mới học là “Pratice makes perfect”. Nói chung là học 10 mà thực hành bằng 0 thì không bằng học 1 mà hành 10 hehe.
từ vựng cơ thể trong tiếng Nhật
 
Vậy nên, mình sẽ không liệt kê ra thật nhiều từ vựng mà quan trọng là cách sử dụng, ngữ cảnh và kotobazukai. Giờ mình hãy bắt đầu với các từ vựng chỉ bộ phận cơ thể người nhé. Tất cả các từ đều có cách đọc đi kèm rồi nhé!

1. Một số bộ phận cơ thể bằng tiếng Nhật

体(からだ) Karada Cơ thể
頭(あたま) Atama Đầu
顔(かお) Kao Mặt
目(め) Me Mắt
鼻(はな) Hana Mũi
耳(みみ) Mimi Tai
口(くち) Kuchi Miệng
舌(した) Shita Lưỡi
首(くび) Kubi Cổ
肩(かた) Kata Vai
胸(むね) Mune Ngực
お腹(おなか) Onaka Bụng
ウエスト Uesuto Hông
背中(せなか) Senaka Lưng
腕(うで) Ude Cánh tay
手(て) Te Tay
膝(ひざ) Hiza Đầu gối
足(あし) Ashi Chân
足首(あしくび) Ashikubi Mắt cá chân
唇(くちびる) Kuchibiru Môi
髪(かみ) Kami Tóc
喉(のど) Nodo Họng
肱(ひじ) Hiji Khuỷu tay
手首(てくび) Tekubi Cổ tay
指(ゆび) Yubi Ngón tay
爪(つめ) Tsume Móng tay
爪先(つめさき) Tsumasaki Ngón chân

2. Cụm từ miêu tả tình trạng cơ thể tiếng Nhật

Dưới đây là một số từ dùng để biểu thị tình trạng cơ thể. Khi đau người ta thường sử dụng từ “itai”.

atama ga itai
頭が痛い
đau đầu
ha ga itai
歯が痛い
đau răng
nodo ga itai
のどが痛い
đau họng
onaka ga itai
おなかが痛い
đau bụng
seki ga deru
せきがでる
bị cảm
hana ga deru
鼻がでる
sụt sịt mũi
netsu ga aru
熱がある
bị sốt
samuke ga suru
寒気がする
thấy lạnh cóng
karada ga darui
体がだるい
uể oải
shokuyoku ga nai
食欲がない
chán ăn
memai ga suru
めまいがする
chóng mặt
kaze o hiku
風邪をひく
nhiễm cảm
 

Còn dưới đây là cách mô tả độ đau

totemo itai
とても痛い
rất đau
sukoshi itai
少し痛い
đau một chút

Ngoài ra còn có một số trạng từ như “Gan gan” (がんがん)hoặc “zuki zuki” (ずきずき)được dùng để nói về cơn đau đầu. “Zuki zuki” (ずきずき)hay “shiku shiku” (しくしく)dùng cho đau răng còn “kiri kiri” (きりきり)và “shiku shiku” (しくしく)là dùng cho đau bụng.

gan gan 
がんがん
đau nhức (đầu)
zuki zuki 
ずきずき
đau giật
shiku shiku 
しくしく
đau nhẹ
kiri kiri 
きりきり
nhức liên tục
hiri hiri 
ひりひり
đau quằn quại
chiku chiku
ちくちく
đau buốt
 

Tin đọc nhiều nhất

Danh sách các trường

Chat Live Facebook