遊び | chơi | |
あそびともだち | 遊び友達 | bạn cùng chơi |
あそびざかり | 遊び盛り | tuổi vui tươi |
あそびば | 遊び場 | sân chơi |
おにごっご | 鬼ごっこ | Trò đuổi bắt |
かくれんぼ | かくれんぼ | trốn tìm |
ゆきがっせん | 雪合戦 | trận đánh bóng tuyết |
ゆきだるま | 雪だるま | người tuyết |
じゃんけん | じゃんけん | Oẳn tù tì |
なぞなぞ | なぞなぞ | Câu đố |
いないいないばあ | いないいないばあ | Chương trình thiếu nhi |
ブランコ | ブランコ | lung lay |
シーソー | シーソー | bập bênh |
すべりだい | 滑り台 | cầu trượt |
おもちゃ | おもちゃ | đồ chơi |
おはじき | お弾き | viên bi |
おてだま | お手玉 | otedama, túi đậu |
つみき | 積み木 | khối xây dựng |
たこあげ | 凧揚げ | thả diều |
たこ | 凧 | cánh diều |
あやとり | 綾取り | hình dây, cái nôi của mèo |
ままごとをする | ままごとをする | chơi nhà |
にんぎょう | 人形 | búp bê |
ドールハウス | ドールハウス | nhà búp bê |
アクションフィギュア | アクションフィギュア | con số hành động |
ぬいぐるみ | ぬいぐるみ | thú nhồi bông |
ミニカー | ミニカー | xe bao diêm |
てつどうもけい | 鉄道模型 | mô hình đường sắt |
ラジコン | ラジコン | điều khiển vô tuyến |
ラジコンカー | ラジコンカー | điều khiển vô tuyến [có điều khiển] ô tô |
ゴムまり | ゴム鞠 | quả bóng cao su |
ビニールプール | ビニールプール | hồ bơi bơm hơi, hồ bơi nhựa (hồ bơi) |
しゃぼんだま | しゃぼん玉 | bong bóng xà phòng |
ぬりえ | 塗り絵 | tô màu |
ぬりえのほん | 塗り絵の本 | sách tô màu |
クレヨン | クレヨン | bút sáp màu |
ねんど | 粘土 | đất sét |
パズル | パズル | câu đố |
ジグソーパズル | ジグソーパズル | trò chơi lắp hình |
こうさくセット | 工作セット | bộ xây dựng |
じっけんキット | 実験キット | bộ thí nghiệm |
プラモデル | プラモデル | mô hình nhựa |
トランプ | トランプ | thẻ, chơi bài |
ババぬき | ババ抜き | người giúp việc cũ |
しんけいすいじゃく | 神経衰弱 | sự tập trung |
しちならべ | 7並べ | một lần nữa |
ブラックジャック | ブラックジャック | xì dách |
ポーカー | ポーカー | xì phé |
ページワン | ページワン | trang một |
セブンブリッジ | セブンブリッジ | bảy cây cầu |
スピード | スピード | khạc nhổ |
ボードゲーム | ボードゲーム | trò chơi trên bàn cờ |
ふくわらい | 福笑い | Trò fukuwarai |
かるた | かるた | Bài karuta |
すごろく | 雙六、双六 | Cờ sugoroku |
しょうぎ | 将棋 | shogi, cờ vua Nhật Bản |
はさみしょうぎ | はさみ将棋 | Trò hasami shogi |
いご | 囲碁 | đi, trò chơi của đi |
ごもくならべ | 五目並べ | gomoku |
チェス | チェス | cờ vua |
チェッカー | チェッカー | người kiểm tra |
オセロ | オセロ | đảo ngược |
バックギャモン | バックギャモン | cờ thỏ cáo |
モノポリー | モノポリー | Sự độc quyền |
スクラブル | スクラブル | Trò ghép từ |
トリビアル・パースート | トリビアル・パースート | Bài |
ドミノ | ドミノ | quân cờ domino |
ドミノたおし | ドミノ倒し | hiệu ứng domino |
ジェンガ | ジェンガ | Jenga |
トレーディングカード | トレーディングカード | thẻ kinh doanh |
テレビゲーム | テレビゲーム | Trò chơi điện tử |
ファミコン | ファミリーコンピュータ | Nintendo, Hệ thống giải trí Nintendo, NES |
スーパーファミコン | スーパーファミコン | Hệ thống giải trí SNES |
ウィー | Wii | Máy chơi game wii |
プレイステーション | プレイステーション | Máy chơi game |
エックスボックス | Xbox | Máy Xbox |
Hi vọng qua bài viết từ vựng tiếng Nhật về thể thao này giúp các bạn hiểu thêm và biết rõ thêm nhiều về từ vựng tiếng Nhật về thể thao
Tin tiêu điểm
-
29-05-2017
-
29-05-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
Tin đọc nhiều nhất
-
29-05-2017
-
29-05-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017