NHẬT NGỮ TAIYOU

NHẬT NGỮ TAIYOU

 

如雨露

じょうろ

Bình tưới

スコップ

すこっぷ

Xẻng

のこぎり

Cưa

金槌

かなづち

Búa

のみ

Cái đục

脚立

きゃたつ

Thang gấp hình chữ A

ペンチ

ぺんち

Cái kìm

塵取り

ちりとり

Cái hót rác

モップ

もっぷ

Chổi lau sàn

ほうき

Cái chổi rễ

バケツ

Baketu

Cái xô

雑巾

ぞうきん

Giẻ, khăn lau những đồ bẩn

熊手

くまで

Cái cào

団扇

うちわ

Quạt tròn

メジャー

mejā

Thước đo

鉛筆

えんぴつ

Bút chì

消しゴム

けしごむ

Cục tẩy

ボールペン

bōrupen

Bút bi

コンパス

konpasu

Cái compa

クリップ

kurippu

Kẹp giấy

ノート

nōto

Quyển vở

のり

Hồ dán

はさみ

Cái kéo

カッター

kattā

Dao rọc giấy

三角定規

さんかくじょうぎ

Thước ê ke

ふで

Bút lông

くし

Lược chải đầu

歯ブラシ

はぶらし

浮き輪

うきわ

Phao cứu nạn

虫眼鏡

むしめがね

Kính lúp

栓抜き

せんぬき

Cái mở nút chai

薬缶

やかん

Ấm đun nước

ボウル

bouru

Cái chậu

庖丁

ほうちょう

Con dao

Tin đọc nhiều nhất

Danh sách các trường

Chat Live Facebook