NHẬT NGỮ TAIYOU

NHẬT NGỮ TAIYOU

  • 動物 (doubutsu) : động vật
  • 豚 (buta) : lợn
  • ネズミ (nezumi) : chuột
  • 馬 (uma) : ngựa
  • 犬 (inu) : chó
  • 猫 (neko) : mèo
  • 牛 (ushi) : bò
  • 翼 (tsubasa) : đôi cánh
  • 魚 (sakana) : cá
  • 鳥 (tori) : chim

Tin đọc nhiều nhất

Danh sách các trường

Chat Live Facebook