NHẬT NGỮ TAIYOU
NHẬT NGỮ TAIYOU
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về địa điểm
- 橋 (hashi
- ホテル (hoteru) : khách sạn
- レストラン (resutoran) : nhà hàng
- 畑 (hatake) : cánh đồng
- 都市 (toshi) : thành phố
- 駅 (eki) : nhà ga
- 学校 (gakkou) : trường học
- アパート (apa-to) : căn hộ
- 道 (michi) : đường
- 空港 (kuukou) : sân bay
- 建物 (tatemono) : tòa nhà
- 地面 (jimen) : mặt đất
- 宇宙 (uchuu) : vũ trụ
- 銀行 (ginkou) : ngân hàng
- 事務所 (jimusho) : văn phòng
- 部屋 (heya) : căn phòng
- 町 (machi) : thị trấn, phố
- キャンプ (Kyampu) : lều, trại
- 店 (mise) : cửa hàng
- 映画館 (eigakan) : rạp chiếu phim
- 図書館 (toshokan) : thư viện
- 大学 (daigaku) : trường đại học
- バー (ba-) : quán bar
- 市場 (ichiba) : chợ
- 国 (kuni) : quốc gia
- 公園 (kouen) : công viên
- 病院 (byouin) : bệnh viện
- 教会 (kyoukai) : nhà thờ