NHẬT NGỮ TAIYOU

NHẬT NGỮ TAIYOU

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về con người

  • 息子 (musuko) : con trai
  • 両親 (ryoushin) : cha mẹ
  • 娘 (musume) : con gái
  • 母 (haha) : mẹ
  • 父 (chichi) : bố
  • 祖父 (sofu) : ông
  • 祖母 (sobo) : bà
  • 赤ちゃん (akachan) : em bé
  • 兄 (ani) : anh trai
  • 姉 (ane) : chị
  • 家族 (kazoku) : gia đình
  • 男 (otoko) : đàn ông
  • 女 (onna) : phụ nữ
  • ご主人 (goshujin) : chồng
  • 奥さん (okusan) : vợ
  • 女王 (joou) : hoàng hậu
  • 王様 (ousama) : vua
  • 隣人 (rinjin) : hàng xóm
  • 選手 (senshu) : cầu thủ
  • ファン (Fan) : fan hâm mộ
  • 住民 (juumin) : dân chúng
  • 群衆 (gunshuu) : đám đông
  • 男の子 (otoko no ko) : chàng trai
  • 友達 (tomodachi) : bạn bè
  • 女の子 (onna no ko) : cô gái
  • 子 (ko) : đứa trẻ
  • 大人 (otona) : người trưởng thành
  • 人間 (ningen) : con người
  • 罹災者 (risaisha) : nạn nhân

Tin đọc nhiều nhất

Danh sách các trường

Chat Live Facebook