開く
あく
Mở, bị mở
開ける
あける
Mở
閉まる
しまる
Đóng, bị đóng
閉める
しめる
Đóng
入る
はいる
Đi vào
入れる
いれる
Cho vào, bỏ vào
出る
でる
Đi ra ngoài
出す
だす
Đưa ra
つく
stuku
Bật
つける
stukeru
Bật
消える
きえる
Tắt, biến mất
消す
けす
Xóa, tắt
落ちる
おちる
Rơi, rụng
落とす
おとす
Đánh rơi
壊れる
こわれる
Hư, hỏng
壊す
こわす
Làm hư, làm hỏng
汚れる
よごれる
Bị bẩn
汚す
よごす
Làm bẩn
沸く
わく
Sôi lên
沸かす
わかす
Đun sôi, làm sôi
始まる
はじまる
Bắt đầu
始める
はじめる
Bắt đầu
終わる
おわる
Kết thúc
終える
おえる
Kết thúc, hoàn thành
続く
つづく
Tiếp tục
続ける
つづける
Tiếp tục
決まる
きまる
Quyết định
決める
きめる
Quyết định
起きる
おきる
Dậy
起こす
おこす
Gọi dậy
集まる
あつまる
Tập hợp, tập trung
集める
あつめる
Tập hợp
変わる
かわる
Thay đổi
変える
かえる
Thay đổi, biến đổi
治る
なおる
Chữa lành
治す
なおす
Chữa bệnh
残る
のこる
Còn lại
残す
のこす
Bỏ lại
冷える
ひえる
Lạnh đi, nguội đi
冷やす
ひやす
Làm mát, Làm lạnh
戻る
もどる
Quay lại
戻す
もどす
Hoàn lại, khôi phục lại
燃える
もえる
Cháy
燃やす
もやす
Đốt
倒れる
たおれる
Ngã xuống, thất bại
倒す
たおす
Hạ gục, đánh bại
見つかる
みつかる
Được tìm thấy
見つける
みつける
Tìm ra
乾く
かわく
Khô
乾かす
かわかす
Hong khô, làm khô
切れる
きれる
Bị đứt
切る
きる
Cắt
助かる
たすかる
Được cứu
助ける
たすける
Giúp, cứu
鳴る
なる
Kêu, reo
鳴らす
ならす
Làm kêu
染まる
そまる
Nhuộm
染める
そめる
Nhuộm màu
溶ける
とける
Tan chảy
溶かす
とかす
Làm nóng chảy
重なる
かさなる
Chồng chéo
重ねる
かさねる
Chồng chất lên
潰れる
つぶれる
Bị nghiền, bị tàn phá
潰す
つぶす
Nghiền, làm bẹp
曲がる
まがる
Cong
曲げる
まげる
Uốn cong
捕まる
つかまる
Bị bắt
捕まえる
つかまえる
Bắt
積もる
つもる
Chồng chất lên
積む
つむ
Chất, xếp
並ぶ
ならぶ
Xếp hàng
並べる
ならべる
Sắp xếp, bài trí
零れる
こぼれる
Bị tràn
零す
こぼす
Làm đổ
乱れる
みだれる
Bị lộn xộn, bị rối
乱す
みだす
Làm rối, làm lộn xộn
届く
とどく
Đến
届ける
とどける
Đưa đến, chuyển đến
回る
まわる
Đi quanh, xoay
回す
まわす
Xoay, quay
折れる
おれる
Bị gãy
折る
おる
Làm gãy, bẻ gãy
破れる
やぶれる
Bị rách
破る
やぶる
Rách
割れる
われる
Hỏng, nứt nẻ
割る
わる
Làm hỏng, làm vỡ
上がる
あがる
Nâng lên, tăng lên
上げる
あげる
Tăng, nâng lên, giơ tay
下がる
さがる
Đi xuống
下げる
さげる
Hạ, giảm đi
Tin tiêu điểm
-
29-05-2017
-
29-05-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
Tin đọc nhiều nhất
-
29-05-2017
-
29-05-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017