NHẬT NGỮ TAIYOU

NHẬT NGỮ TAIYOU

 

 

祖先

そせん

Tổ tiên

親子

おやこ

Bố mẹ con cái

父/父親

ちち / ちちおや

Bố (của người nói)

お父さん

おとうさん

Bố (của người khác)

母/母親

はは / ははおや

Mẹ (của người nói)

お母さん

おかあさん

Mẹ (của người khác)

両親

りょうしん

Bố mẹ

夫/旦那

おっと / だんな

Chồng của mình

ご主人/旦那さん

ごしゅじん / だんなさん

Chồng của người khác

妻/家内

つま / かない

Vợ của mình

(ご)夫妻

(ご)ふさい

Vợ của người khác

夫婦

ふうふ

Vợ chồng

兄弟

きょうだい

Anh em

姉妹

しまい

Chị em

祖父

そふ

Ông của mình

お爺さん

おじいさん

Ông của người khác

祖母

そぼ

Bà của mình

お婆さん

おばあさん

Bà của người khác

あに

Anh trai

お兄さん

おにいさん

Anh trai của người khác

あね

Chị gái mình

お姉さん

おねえさん

Chị của người khác

おとうと

Em trai mình

弟さん

おとうとさん

Em trai của người khác

いもうと

Em gái mình

妹さん

いもうとさん

Em gái của người khác

子供

こども

Trẻ con

息子

むすこ

Con trai mình

息子さん

むすこさん

Con trai của người khác

むすめ

Con gái mình

娘さん

むすめさん

Con gái của người khác

末っ子

すえっこ

Con út

一人っ子

ひとりっこ

Con một

伯父

おじ

Bác(anh trai của bố mẹ)

伯父さん

おじさん

Bác của người khác

叔父

おじ

Chú, cậu (em trai của bố mẹ)

叔父さん

おじさん

Chú của người khác

伯母

おば

Bá(chị gái của bố mẹ)

伯母さん

おばさん

Bá của người khác

叔母

おば

Dì (em của bố mẹ)

叔母さん

おばさん

Dì của người khác

まご

Cháu của mình

お孫さん

おまごさん

Cháu của người khác

おい

Cháu trai

めい

Cháu gái

双子

ふたご

Con sinh đôi

Tin đọc nhiều nhất

Danh sách các trường

Chat Live Facebook