銀行
ぎんこう
Ngân hàng
銀行員
ぎんこういん
Nhân viên ngân hàng
現金
げんきん
Tiền mặt
クレジットカード
kurejittokādo
Thẻ tín dụng
キャッシュカード
kyasshukādo
Thẻ ATM (thẻ rút tiền mặt)
硬貨
こうか
Tiền xu
デビットカード
debittokādo
Thẻ ghi nợ
借金
しゃっきん
Khoản nợ
支払
しはらい
Sự chi trả
現金自動出入機
げんきんじどうしゅつにゅうき
Cây ATM
小切手
こぎって
Tấm séc, ngân phiếu
偽札
にせさつ
Tiền giả
窓口
まどぐち
Quầy giao dịch
残高
ざんだか
Số dư
暗証番号
あんしょうばんごう
Số pin
両替
りょうがえ
Đổi tiền
通貨単位
つうかたんい
Đơn vị tiền tệ
引き出す
ひきだす
Rút tiền
振り込む
ふりこむ
Chuyển khoản
Chuyển khoản
しょうひぜい
Thuế tiêu dùng
資金
しきん
Vốn lưu động
収入
しゅうにゅう
Thu nhập
金利
きんり
Lãi suất
ローン
rōn
Khoản vay
抵当
ていとう
Thế chấp
財産
ざいさん
Tài sản
金庫
きんこ
Két sắt
領収証
りょうしゅうしょ
Biên lai, hóa đơn
貯金通帳
ちょきんつうちょう
Sổ tiết kiệm
入金する
にゅうきんする
Gửi tiền, Bỏ tiền vào
Tin tiêu điểm
-
29-05-2017
-
29-05-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
Tin đọc nhiều nhất
-
29-05-2017
-
29-05-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017