Tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật về chủ đề hoa quả được trình bày sinh động bằng hình ảnh, ví dụ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
りんご
ringo
Quả táo
みかん
mikan
Quả quýt
桃
もも
Quả đào
マンゴー
mangō
Quả xoài
すいか
suika
Quả dưa hấu
オレンジ
orenji
Quả cam
苺
いちご
Quả dâu
ぶどう
budou
Quả nho
レモン
remon
Quả chanh vàng
パイナップル
paiappuru
Quả dứa
梨
なし
Quả lê
グアバ
guaba
Quả ổi
アボカド
abokado
Quả bơ
バナナ
banana
Quả chuối
パパイヤ
papaiya
Quả đu đủ
メロン
meron
Quả dưa lưới
ココナッツ
kokonattsu
Quả dừa
ライチ
raichi
Quả vải
グレープフルーツ
gurēpufurūtsu
Quả bưởi
柿
かき
Quả hồng
キウイ
kiui
Quả kiwi
ザクロ
zakuro
Quả lựu
ドリアン
dorian
Quả sầu riêng
ドラゴンフルーツ
doragonfurūtsu
Quả thanh long
杏子
あんず
Quả mơ
さくらんぼ
sakuranbo
Quả anh đào
いちじく
ichijiku
Quả vả (sung ngọt)
プラム
puramu
Quả mận
スターフルーツ
stāfurūtsu
Quả khế
タマリンド
tamarindo
Quả me
ジャックフルーツ
jakkufurūtsu
Quả mít
パッションフルーツ
passhonfurūtsu
Quả chanh leo
ライム
raimu
Quả chanh (xanh)
オリーブ
orību)
Quả oliu
Tin tiêu điểm
-
29-05-2017
-
29-05-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
Tin đọc nhiều nhất
-
29-05-2017
-
29-05-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017