NHẬT NGỮ TAIYOU

NHẬT NGỮ TAIYOU

 

通行止め

つうこうどめ

Cấm lưu thông

車両通行止め

しゃりょうつうこうどめ

Cấm phương tiện giao thông

車両進入禁止

しゃりょうしんにゅうきんし

Cấm đi ngược chiều

自転車通行止め

じてんしゃつうこうどめ

Cấm xe đạp

車両横断禁止

しゃりょうおうだんきんし

Cấm rẽ ngang

転回禁止

てんかいきんし

Cấm quay đầu xe

追越し禁止

おいこしきんし

Cấm vượt bên phải

駐車禁止

ちゅうしゃきんし

Cấm đỗ xe

駐停車禁止 (8-20)

(ちゅうていしゃきんし (8-20))

Cầm dừng đỗ xe (từ 8h đến 20h)

最高速度

(さいこうそくど

Tốc độ tối đa

最低速度

さいていそくど

Tốc độ tối thiểu

高さ制限

たかさせいげん

Giới hạn chiều cao

最大幅

さいだいはば

Chiều ngang tối đa

重量制限

じゅうりょうせいげん

Trọng lượng giới hạn

徐行

じょこう

Đi chậm

一時停止

いちじていし

Tạm dừng

歩行者通行止め

ほこうしゃつうこうどめ

Cấm người đi bộ

歩行者横断禁止

ほこうしゃおうだんきんし)

Cấm người đi bộ băng qua

警笛鳴らせ

けいてきならせ

Bấm còi

自動車専用

じどうしゃせんよう

Đường dành riêng cho xe ô tô

自転車専用

じてんしゃせんよう

Đường dành riêng cho xe đạp

歩行者専用

ほこうしゃせんよう

Đường dành riêng cho người đi bộ

自転車及び歩行者専用

じてんしゃおよ びほこうしゃせんよう

Đường dành cho người đi bộ và xe đạp

一方通行

いっぽうつうこう

Lưu thông theo một chiều

専用通行帯

せんようつうこうたい

Làn đường chuyên dụng

横断歩道

おうだんほどう

Vach kẻ đường dành cho người đi bộ

自転車横断帯

じてんしゃおうだんたい

Lối sang đường của xe đạp

駐車可

ちゅうしゃか

Có thể đỗ xe

停車可

ていしゃか

Có thể dừng xe

停止線

ていしせん

Vạch tạm dừng

優先道路

ゆうせんどうろ

Đường ưu tiên

安全地帯

あんぜんちたい

Khu vực an toàn

踏切あり

ふみきり

Có rào chắn tàu

滑りやすい

すべりやすい

Dễ trơn trượt

道路工事中

どうろこうじちゅう

Đường đang thi công

路面凹凸あり

ろめんおうとつあり

Cẩn thận đường gập ghềnh

合流交通あり

ごうりゅうこうつうあり

Có đường hợp vào

車線数減少

しゃせんすうげんしょう

Đường hẹp bên trái

幅員減少

ふくいんげんしょう

Đường hẹp hai bên

二方向交通

にほうこうこうつう

Đường hai chiều

Tin đọc nhiều nhất

Danh sách các trường

Chat Live Facebook