NHẬT NGỮ TAIYOU

NHẬT NGỮ TAIYOU

Kanji Hiragana/ Katakana Nghĩa
郵便番号 ゆうびんばんごう  Số bưu điện
小包 こづつみ  Bưu kiện
便箋 びんせん  Giấy viết thư
葉書を出す はがきをだす  Gửi bưu thiếp
お届け先 おとどけさき  Địa chỉ người nhận
切手を貼る きってをはる  Dán tem
電報 でんぽう  Điện báo
用紙に記入する ようしにきにゅうする Điền vào mẫu, viết vào giấy
住所 じゅうしょ Địa chỉ
氏名 しめい Tên
目方 めかた Trọng lượng
  ポスト Hòm thư
  絵はがき Bưu thiếp có ảnh
便りがある たよりがある Đáng tin cậy
封筒に入れる ふうとうにいれる Cho vào phong bì
返信用葉書 へんしんようはがき Bưu thiếp trả lời, thiệp trả lời
写真を同付する しゃしんをどうふ Gửi kèm theo ảnh
宅配 たくはい Gửi đảm bảo về tận nhà
はかり Cái cân
船便 ふなびん Gửi đường thủy
方法 ほうほう Phương pháp
普通郵便 ふつうゆうびん Gửi thường
荷物 にもつ Hành lý
宛先 あてさき Tên người nhận
速達 そくたつ Gửi chuyển phát nhanh
航空便 こうくうびん Gửi đường hàng không
荷物を届ける にもつをとどける Chuyển phát hành lý, gửi hành lý
書留 かきとめ Gửi bảo đảm
荷物が着く/届く にもつがつく/ とどく Hành lý đến nơi
荷物を配達する にもつをはいたつする Chuyển phát hành lý, gửi hành lý
荷物を受け取る にもつをうけとる Tiếp nhận hành lý
判子を押す はんこをおす Đóng dấu
送料がかかる そうりょうがかかる Chịu phí
返事を書く へんじをかく Viết thư trả lời
年賀状 ねんがしょう Thiệp chúc mừng năm mới
  サインをする Kí tên

Tin đọc nhiều nhất

Danh sách các trường

Chat Live Facebook