NHẬT NGỮ TAIYOU
NHẬT NGỮ TAIYOU
STT |
Kanji |
Hiragana |
Meaning |
1 |
男性 |
だんせい |
đàn ông |
2 |
女性 |
じょせい |
phụ nữ |
3 |
高齢 |
こうれい |
cao tuổi |
4 |
年上 |
としうえ |
hơn tuổi |
5 |
目上 |
めうえ |
bề trên |
6 |
先輩 |
せんぱい |
tiền bối |
7 |
後輩 |
こうはい |
hậu bối |
8 |
上司 |
じょうし |
cấp trên |
9 |
相手 |
あいて |
người đối diện |
10 |
知り合い |
しりあい |
người quen |
11 |
友人 |
ゆうじん |
bạn bè |
12 |
仲 |
なか |
mối quan hệ |
13 |
生年月日 |
せいねんがっぴ |
ngày tháng năm sinh |
14 |
誕生 |
たんじょう |
ra đời |
15 |
年 |
とし |
năm |
16 |
出身 |
しゅっしん |
quê quán |
17 |
故郷 |
こきょう |
cố hương |
18 |
成長 |
せいちょう |
trưởng thành |
19 |
成人 |
せいじん |
người trưởng thành |
20 |
合格 |
ごうかく |
đỗ đại học |
21 |
進学 |
しんがく |
vào đại học |
22 |
退学 |
たいがく |
bỏ học |
23 |
就職 |
しゅうしょく |
có việc làm |
24 |
退職 |
たいしょく |
nghỉ việc |
25 |
失業 |
しつぎょう |
thất nghiệp |
26 |
残業 |
ざんぎょう |
làm thêm |
27 |
生活 |
せいかつ |
cuộc sống |
28 |
通勤 |
つうきん |
đi làm |
29 |
学歴 |
がくれき |
bằng cấp |
30 |
給料 |
きゅうりょう |
tiền lương |
31 |
面接 |
めんせつ |
phỏng vấn |
32 |
休憩 |
きゅうけい |
nghỉ ngơi |
33 |
観光 |
かんこう |
tham quan |
34 |
帰国 |
きこく |
về nước |
35 |
帰省 |
きせい |
về quê |
36 |
帰宅 |
きたく |
về nhà |
37 |
参加 |
さんか |
tham gia |
38 |
出席 |
しゅっせき |
có mặt |
39 |
欠席 |
けっせき |
vắng mặt |
40 |
遅刻 |
ちこく |
đến muộn |
41 |
化粧 |
けしょう |
trang điểm |
42 |
計算 |
けいさん |
tính toán |
43 |
計画 |
けいかく |
kế hoạch |
44 |
成功 |
せいこう |
thành công |
45 |
失敗 |
しっぱい |
thất bại |
46 |
準備 |
じゅんび |
chuẩn bị |
47 |
整理 |
せいり |
chỉnh sửa |
48 |
注文 |
ちゅうもん |
đặt hàng |
49 |
貯金 |
ちょきん |
tiết kiệm |
50 |
徹夜 |
てつや |
thức xuyên đêm |
51 |
引っ越し |
ひっこし |
chuyển nhà |
52 |
身長 |
しんちょう |
chiều cao |
53 |
体重 |
たいじゅう |
cân nặng |
54 |
けが |
けが |
vết thương |
55 |
会 |
かい |
hội, tiệc |
56 |
趣味 |
しゅみ |
sở thích |
57 |
興味 |
きょうみ |
hứng thú |
58 |
思い出 |
おもいで |
nhớ lại |
59 |
冗談 |
じょうだん |
đùa cợt |
60 |
目的 |
もくてき |
mục đích |
61 |
約束 |
やくそく |
lời hứa |
62 |
おしゃべり |
おしゃべり |
nói chuyện riêng |
63 |
遠慮 |
えんりょ |
ngại ngần |
64 |
我慢 |
がまん |
chịu đựng |
65 |
迷惑 |
めわく |
làm phiền |
66 |
希望 |
きぼう |
hi vọng |
67 |
夢 |
ゆめ |
giấc mơ |
68 |
賛成 |
さんせい |
đồng ý |
69 |
反対 |
はんたい |
đối lập |
70 |
想像 |
そうぞう |
tưởng tượng |
71 |
努力 |
どりょく |
nỗ lực |
72 |
太陽 |
たいよう |
mặt trời |
73 |
地球 |
ちきゅう |
trái đất |
74 |
温度 |
おんど |
nhiệt độ |
75 |
湿度 |
しつど |
độ ẩm |
76 |
湿気 |
しっけ |
hơi ẩm |
77 |
梅雨 |
つゆ |
mùa mưa |
78 |
かび |
かび |
nấm mốc |
79 |
暖房 |
だんぼう |
điều hòa ấm |
80 |
皮 |
かわ |
da |
81 |
缶 |
かん |
đồ hộp |
82 |
画面 |
がめん |
màn hình |
83 |
番組 |
ばんぐみ |
chương trình |
84 |
記事 |
きじ |
ký sự |
85 |
近所 |
きんじょ |
xung quanh |
86 |
警察 |
けいさつ |
cảnh sát |
87 |
犯人 |
はんにん |
tội phạm |
88 |
小銭 |
こぜに |
tiền lẻ |
89 |
ごちそう |
ごちそう |
chiêu đãi |
90 |
作者 |
作者 |
tác giả |
91 |
作品 |
さくひん |
tác phẩm |
92 |
制服 |
せいふく |
đồng phục |
93 |
洗剤 |
せんざい |
bột giặt |
94 |
底 |
そこ |
đáy |
95 |
地下 |
ちか |
ngầm |
96 |
寺 |
てら |
chùa |
97 |
道路 |
どうろ |
đường |
98 |
坂 |
さか |
dốc |
99 |
煙 |
けむり |
khói |
100 |
灰 |
はい |
tàn |
101 |
判 |
はん |
con dấu |
102 |
名刺 |
めいし |
danh thiếp |
103 |
免許 |
めんきょ |
giấy phép |
104 |
多く |
おおく |
nhiều |
105 |
前半 |
ぜんはん |
phần đầu |
106 |
後半 |
こうはん |
phần cuối |
107 |
最高 |
さいこう |
cao nhất |
108 |
最低 |
さいてい |
thấp nhất |
109 |
最初 |
さいしょ |
đầu tiên |
110 |
最後 |
さいご |
cuối cùng |
111 |
自動 |
じどう |
tự động |
112 |
種類 |
しゅるい |
loại |
113 |
性格 |
せいかく |
tính cách |
114 |
性質 |
せいしつ |
tính chất |
115 |
順番 |
じゅんばん |
thứ tự |
116 |
番 |
ばん |
lượt |
117 |
方法 |
ほうほう |
phương pháp |
118 |
製品 |
せいひん |
sản phẩm |
119 |
値上がり |
ねあがり |
tăng giá |
120 |
生 |
なま |
tươi |
121 |
渇く |
かわく |
khát |
122 |
嗅ぐ |
かぐ |
ngửi |
123 |
叩く |
たたく |
đánh, vỗ |
124 |
殴る |
なぐる |
đấm |
125 |
ける |
ける |
đá |
126 |
抱く |
だく |
ôm |
127 |
倒れる |
たおれる |
đổ |
128 |
倒す |
たおす |
làm đổ |
129 |
起きる |
おきる |
thức dậy |
130 |
起こす |
おこす |
đánh thức |
131 |
尋ねる |
たずねる |
hỏi |
132 |
呼ぶ |
よぶ |
gọi |
133 |
叫ぶ |
さけぶ |
gào to |
134 |
黙る |
だまる |
im lặng |
135 |
飼う |
かう |
nuôi |
136 |
数える |
かぞえる |
đếm |
137 |
乾く |
かわく |
khô |
138 |
乾かす |
かわかす |
làm khô |
139 |
畳む |
たたむ |
gấp |
140 |
誘う |
さそう |
mời, rủ |
141 |
おごる |
おごる |
chiêu đãi |
142 |
預かる |
あずかる |
chăm sóc |
143 |
預ける |
あずける |
gửi |
144 |
決まる |
きまる |
được quyết định |
145 |
決める |
きめる |
quyết định |
146 |
写る |
うつる |
chụp được |
147 |
写す |
うつす |
chụp |
148 |
思い出す |
おもいだす |
nhớ lại |
149 |
教わる |
おそわる |
được dạy |
150 |
申し込む |
もうしこむ |
đăng ký |
151 |
断る |
ことわる |
từ chối |
152 |
見つかる |
みつかる |
được tìm thấy |
153 |
見つける |
みつける |
tìm thấy |
154 |
捕まる |
つかまる |
bị bắt |
155 |
捕まえる |
つかまえる |
bắt |
156 |
乗る |
のる |
leo lên |
157 |
乗せる |
のせる |
cho lên |
158 |
降りる |
おりる |
xuống |
159 |
降ろす |
おろす |
cho xuống |
160 |
直る |
なおる |
được sửa |
161 |
直す |
なおす |
sửa |
162 |
治る |
なおる |
hồi phục |
163 |
治す |
なおす |
cứu chữa |
164 |
亡くなる |
なくなる |
chết |
165 |
亡くす |
なくす |
mất |
166 |
生まれる |
うまれる |
được sinh ra |
167 |
生む |
うむ |
sinh |
168 |
出会う |
であう |
gặp (ngẫu nhiên) |
169 |
訪ねる |
たずねる |
thăm |
170 |
付き合う |
つきあう |
hẹn hò, giao tiếp |
171 |
効く |
きく |
có hiệu quả |
172 |
はやる |
はやる |
phổ biến |
173 |
経つ |
たつ |
qua |
174 |
間に合う |
まにあう |
làm cho kịp giờ |
175 |
間に合わせる |
まにあわせる |
kịp giờ |
176 |
通う |
かよう |
đi làm, học |
177 |
込む |
こむ |
đông |
178 |
すれ違う |
すれちあう |
vượt, lướt |
179 |
掛かる |
かかる |
được bao phủ |
180 |
掛ける |
かける |
bao phủ |
181 |
動く |
うごく |
hoạt động |
182 |
動かす |
うごかす |
di chuyển |
183 |
離れる |
はなれる |
tránh xa |
184 |
離す |
はなす |
tách ra |
185 |
ぶつかる |
ぶつかる |
bị đâm |
186 |
ぶつける |
ぶつける |
đâm |
187 |
こぼれる |
こぼれる |
bị tràn |
188 |
こぼす |
こぼす |
tràn |
189 |
ふく |
ふく |
lau |
190 |
片付く |
かたづく |
được dọn dẹp |
191 |
片付ける |
かたづける |
dọn dẹp |
192 |
包む |
つつむ |
bọc |
193 |
張る |
はる |
dán |
194 |
無くなる |
なくなる |
bị mất |
195 |
無くす |
なくす |
mất |
196 |
足りる |
たりる |
đủ |
197 |
残る |
のこる |
bị thừa |
198 |
残す |
のこす |
thừa |
199 |
腐る |
くさる |
thối |
200 |
むける |
むける |
bị lột |
201 |
むく |
むく |
lột |
202 |
滑る |
すべる |
trượt |
203 |
積もる |
つもる |
được tích tụ |
204 |
積む |
つむ |
tích tụ, chất lại |
205 |
空く |
あく |
bị thủng |
206 |
空ける |
あける |
thủng |
207 |
下がる |
さがる |
bị giảm |
208 |
下げる |
さげる |
giảm |
209 |
冷える |
ひえる |
bị lạnh |
210 |
冷やす |
ひやす |
làm lạnh |
211 |
冷める |
さめる |
bị nguội |
212 |
冷ます |
さます |
làm nguội |
213 |
燃える |
もえる |
cháy |
214 |
燃やす |
もやす |
đốt |
215 |
沸く |
わく |
sôi |
216 |
沸かす |
わかす |
đun sôi |
217 |
鳴る |
なる |
kêu |
218 |
鳴らす |
ならす |
làm kêu |
219 |
役立つ |
やくだつ |
hữu ích |
220 |
役立てる |
やくだてる |
được sử dụng |
221 |
飾り |
かざり |
trang trí |
222 |
遊び |
あそび |
chơi |
223 |
集まり |
あつまり |
tập hợp |
224 |
教え |
おしえ |
dạy |
225 |
踊り |
おどり |
nhảy |
226 |
思い |
おもい |
suy nghĩ, cảm giác |
227 |
考え |
かんがえ |
nghĩ, ý tưởng |
228 |
片づけ |
かたづけ |
ngăn nắp |
229 |
手伝い |
てつだい |
giúp đỡ |
230 |
働き |
はたらき |
hoạt động |
231 |
決まり |
きまり |
luật lệ |
232 |
騒ぎ |
さわぎ |
ồn ào, om xòm |
233 |
知らせ |
しらせ |
tin tức, thông báo |
234 |
頼み |
たのみ |
yêu cầu |
235 |
疲れ |
つかれ |
vất vả, mệt mỏi |
236 |
違い |
ちがい |
khác biệt |
237 |
始め |
はじめ |
khởi đầu |
238 |
続き |
つづき |
tiếp tục |
239 |
暮れ |
くれ |
cuối năm |
240 |
行き |
いき |
đi |
241 |
帰り |
かえり |
trở về |
242 |
急ぎ |
いそぎ |
khẩn cấp, vội |
243 |
遅れ |
おくれ |
gián đoạn |
244 |
貸し |
かし |
cho mượn |
245 |
借り |
かり |
mượn |
246 |
勝ち |
かち |
thắng |
247 |
負け |
まけ |
thua |
248 |
迎え |
むかえ |
đón |
249 |
始まり |
はじまり |
bắt đầu |
250 |
終わり |
おわり |
kết thúc |
251 |
戻り |
もどり |
trở về, trả lại |
252 |
別れ |
わかれ |
chia ly |
253 |
喜び |
よろこび |
hớn hở |
254 |
楽しみ |
たのしみ |
sung sướng |
255 |
笑い |
わらい |
cười |
256 |
驚き |
おどろき |
ngạc nhiên |
257 |
怒り |
いかり |
giận dữ |
258 |
悲しみ |
かなしみ |
buồn bã |
259 |
幸せな |
しあわせな |
hạnh phúc |
260 |
得意な |
とくいな |
mạnh, giỏi |
261 |
苦手な |
にがてな |
yếu, kém |
262 |
熱心な |
ねっしんな |
chăm chỉ |
263 |
夢中な |
むちゅうな |
chú tâm |
264 |
退屈な |
たいくつな |
chán |
265 |
健康な |
けんこうな |
khỏe khoắn |
266 |
苦しい |
くるしい |
cực khổ |
267 |
平気な |
へいきな |
bình thản |
268 |
悔しい |
くやしい |
cay cú |
269 |
うらやましい |
うらやましい |
ghen tỵ |
270 |
かゆい |
かゆい |
ngứa |
271 |
おとなしい |
おとなしい |
trầm lặng |
272 |
我慢強い |
がまんづよい |
chịu đựng giỏi |
273 |
正直な |
しょうじきな |
trung thực |
274 |
けちな |
けちな |
kẹt xỉ |
275 |
我儘な |
わがままな |
ích kỷ |
276 |
積極的な |
せっきょくてきな |
tích cực |
277 |
消極的な |
しょうきょくてきな |
tiêu cực |
278 |
満足な |
まんぞくな |
thỏa mãn |
279 |
不満な |
ふまんな |
bất mãn |
280 |
不安な |
ふあんな |
bất an |
281 |
大変な |
たいへんな |
tồi tệ |
282 |
無理な |
むりな |
vô lý |
283 |
不注意な |
ふちゅういな |
không chú ý |
284 |
楽な |
らくな |
thoải mái |
285 |
面倒な |
めんどうな |
phiền phức |
286 |
失礼な |
しつれいな |
thất lễ |
287 |
当然な |
とうぜんな |
đương nhiên |
288 |
意外な |
いがいな |
không ngờ đến |
289 |
結構な |
けっこうな |
tốt, đủ |
290 |
派手な |
はでな |
lòe loẹt |
291 |
地味な |
じみな |
giản dị |
292 |
おしゃれな |
おしゃれな |
thời trang, mốt |
293 |
変な |
へんな |
lạ |
294 |
不思議な |
ふしぎな |
thần bí |
295 |
ましな |
ましな |
tốt lên |
296 |
むだな |
むだな |
lãng phí |
297 |
自由な |
じゆうな |
tự do |
298 |
不自由な |
ふじゆうな |
tàn tật, không tự do |