NHẬT NGỮ TAIYOU

NHẬT NGỮ TAIYOU

Mẫu câu cơ bản nhất khi khách thanh toán

1. いらっしゃいませ
Irasshaimase
Xin chào quý khách

2. レジ袋をご利用なさいますか?
Rejibukoro wo goriyou nasaimasuka?
Quý khách có dùng túi nilon không?

3. はい、かしこまりました。
Hai, kasshikomarimashita.
Vâng, tôi hiểu rồi.

4. 〇〇円でございます。
—-en de gozaimasu.
Hết tất cả là — yên. (sau khi bạn tính xong hết tiền hàng của khách)

5. 〇〇円お預かり致します。
—-en oazukarimasu.
Tôi nhận —yên của quý khách (sau khi khách đưa tiền cho bạn)

6. 〇〇円のお返しとレシートでございます。
—en no okaeshi to rejito de gozaimasu.
Đây là tiền trả lại và hóa đơn

 

7. ありがとうございました。
Arigatou gozaimashita.
Cám ơn quý khách nhiều

Đây là những câu cơ bản nhất bạn phải nhớ để giao tiếp khi khách hàng trả tiền tại quầy thanh toán.

Trường hợp khách hàng mua cơm hộp

(お客様がお弁当を買う場合)

店員:お弁当を温めますか?
Obento wo atamemasuka?
Quý khách có cần hâm nóng cơm hộp không?お客さん:はい。 Hai. Có店員:かしこまりました。お弁当、少々お待ちください。
Kashikomarimashita. Obento, shosho omachi kudasai.
Vâng, tôi hiểu rồi. Quý khách chờ một chút.

Trường hợp mua đồ có thể cần đến thìa nĩa

(スプーン、ストローなどを使いそうなものを買う場合)

店員:スプーン/ストローをお付け致しますか?

Supu-n/Sutoro- wo otsuke itashimasuka?
Quý khách có cần thìa/nĩa kèm theo không?
お客さん:はい。 Hai.  Có

店員:はい、かしこまりました。
Hai, kashikomarimashita.
Vâng, tôi hiểu rồi.

Trường hợp khách mua thuốc lá

(タバコを買う場合)

お客さん:タバコ〇〇を下さい。
Tabako —- wo kudasai.
Cho tôi loại thuốc lá —店員:はい、かしこまりました。
Hai, kashikomarimashita.
Vâng, tôi hiểu rồi.店員:こちらでよろしいでしょうか?
Kochira de yoroshii deshouka?
Loại này có đúng không?お客さん:はい。Hai. Đúng rồi

店員:ありがとうございます。
Arigatou gozaimasu.
Cám ơn.

店員:〇〇円でございます。
—-en de gozaimasu.
Hết tất cả là — yên.

Một trong những trường hợp khó đó là khi khách mua thuốc lá, bạn sẽ khó nhớ tên loại thuốc lá (có tới 180 loại bán tại combini đó) nên cách tốt nhất bạn nên hỏi lại khách là loại thuốc lá khách cần số bao nhiêu nhé.

お客さん:〇〇を下さい。—wo kudasai. Cho tôi loại thuốc lá—-

店員:恐れ入りますが、タバコの番号を教えて頂きましょうか。Osore irimasuga, tabako no bangou wo oshiete itadaki mashouka? Xin lỗi có thể cho tôi biết số của loại thuốc lá đó không?

お客さん:〇〇番です。
—ban desu.
Số —

店員:ありがとうございます。
Arigatou gozaimasu.
Cám ơn.

店員:こちらでよろしいでしょうか。
Kochira de yoroshii deshouka?
Loại này có đúng không?

お客さん:はい。Hai. Đúng rồi

店員:ありがとうございます。
Arigatou gozaimasu.
Cám ơn.

店員:〇〇円でございます。
—-en de gozaimasu.
Hết tất cả là — yên.

Trường hợp khách mua nhiều loại đồ khác nhau như đồ ăn, đồ dùng hàng ngày

(色々なものを買う場合、例えば、食べ物と日用品)

店員:袋はお分け致しますか?
Fukuro wa owake itashimasuka?
Quý khách có cần chia làm nhiều túi khách nhau không?お客さん:一緒で大丈夫です。
Issho de daijyobu desu.
Chung 1 túi cũng được店員:はい、かしこまりました。
Hai, kashikomarimashita.
Vâng, tôi hiểu rồi.

Hy vọng rằng bài viết này của Nhật Ngữ Taiyou cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc hotline : 0962 95 8989 để có câu trả lời sớm nhất.

Tin đọc nhiều nhất

Danh sách các trường

Chat Live Facebook