NHẬT NGỮ TAIYOU

NHẬT NGỮ TAIYOU

Học từ vựng tiếng nhật – Theo chủ đề

Chủ đề trường học:

学生(gakusei): học sinh
先生(sensei): giáo viên
留学生(ryuugakusei): du học sinh
大学生(daigakusei): sinh viên
学校(gakkou): trường học
小学校(shougakkou): trường tiểu học
中学校(chuugakkou): trường trung học cơ sở
高等学校 (koutougakkou): trường trung học phổ thông
教室 (kyoushitsu): phòng học
クラス(kurasu): lớp học
じゅぎょう(jugyou): giờ học
ユニフォーム(junifoomu): đồng phục
Chủ đề đồ dùng hàng ngày:

日用品にちようひん nichiyoohin Đồ dùng hằng ngày

1. 洗濯機(せんたくきsentaku ki):máy giặt

2. 漂白剤(ひょうはくざいhyoohakuzai):chất tẩy trắng

3. 脱衣カゴ(だついかごdatsuikago):sọt đựng quần áo

4. 乾燥機(かんそうきkansooki):máy sấy

5. 洗濯バサミ(せんたくばさみsentakubasami)kẹp phơi đồ

6. アイロン(airon):bàn ủi

7. アイロン台(airondai):bàn ủi đồ 7

8. ハンガー(hangaa):móc treo đồ

9. 電気掃除機 (でんきそうじきdenki souji ki) :máy hút bụi

10. ほうき (houki) :chổi

11. 塵取り(ちりとりchiri tori):đồ hốt rác

12. モップ (moppu) :cây lau sàn

13. 蝿たたき (はえたたきhae tataki) :vỉ đập ruồi

14. マッチ (macchi) :diêm

15. ライター (raitaa) :bật lửa

16. ごみ、ゴミ (gomi) :rác

17. ごみ袋 (ごみぶくろgomi bukuro) :bao rác

18. ゴミ入れ, ゴミ箱(ごみいれ, ごみばこgomi ire, gomi bako):thùng rác

Tin đọc nhiều nhất

Danh sách các trường

Chat Live Facebook