Từ vựng tên các loại hoa trong tiếng Nhật:
桜 (sakura): Hoa anh đào.
欄 (ran): Hoa lan.
梅 (ume): Hoa mai.
菊 (kiku): Hoa cúc.
桃 (momo): Hoa đào.
菜の花 (Nanohana): Hoa cải dầu.
花 (hana): Hoa.
シクラメン (shikuramen): Hoa anh thảo.
撫子 (nadeshiko): Hoa cẩm chướng.
紫陽花 (ajisai): Hoa cẩm tú cầu.
石楠花 (shakunage): Hoa Đỗ quyên.
薔薇 (bara): Hoa hồng.
芥子の花 (kesinohana): Hoa Anh túc.
百合 (yuri): Hoa bách hợp.
蒲公英 (tanpopo): Hoa bồ công anh.
向日葵 (himawari): Hoa hướng dương.
花王 (kaou): Hoa mẫu đơn.
木蓮 (mokuren): Hoa Mộc lan.
月下美人 (Gekkanbijin): Hoa quỳnh.
蓮 (hasu): Hoa sen.
秋海棠 (Shuukaidou): Hoa thu hải đường.
水仙 (suisen): Hoa Thuỷ tiên.
椿 (Tsubaki): Hoa trà.
藤 (Fuji): Hoa tử đằng.
チューリップ (chuurippu): Hoa tulip.
Một số câu ví dụ về tên các loại hoa trong tiếng Nhật:
1. 桜は今が満開だ.
(Sakura wa ima ga mankaida).
Hiện tại hoa anh đào đang nở rộ.
2. 君は花のような美しいだ.
(Kimi wa hana no yōna utsukushīda).
Bạn xinh đẹp như bông hoa vậy.
3. 菊は日本の国花です.
(Kiku wa Nihon no kokkadesu).
Hoa cúc là quốc hoa của Nhật Bản.
Tin tiêu điểm
-
29-05-2017
-
29-05-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
Tin đọc nhiều nhất
-
29-05-2017
-
29-05-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017