-
平面(へいめん):Mặt phẳng.
-
点(てん):Điểm.
-
角(かど):Góc.
-
座標(ざひょう):Toạ độ.
-
直線(ちょくせん):Đường thẳng.
-
斜線(しゃせん):Đường chéo.
-
対角線(たいかくせん):Đường chéo góc.
-
曲線(きょくせん):Đường cong.
-
垂直(すいちょく):Thẳng đứng.
-
垂直線(すいちょくせん):Đường thẳng đứng.
-
平行(へいこう):Song song.
-
交差(こうさ):Cắt nhau.
-
こうさてん:Điểm cắt nhau.
-
オーバーラップ・かちあう:Trùng nhau.
-
垂線(すいせん):Đường vuông góc.
-
曲面(きょくめん): Mặt cong.
-
内面(ないめん): Mặt trong.
-
表(おもて): Mặt ngoài.
-
周囲(しゅうい):Chu vi.
-
面積(めんせき):Diện tích.
-
表面積(ひょうめんせき):Diện tích bề mặt.
-
体積(たいせき):Thể tích.
-
円形(えんけい)・まる:Hình tròn.
-
円周(えんしゅう): Chu vi hình tròn.
-
正方形(せいほうけい):Hình vuông.
-
三角形(さんかっけい):Hình tam giác.
-
二等辺三角形(にとうへんさんかっけい): Hình tam giác cân.
-
直角三角形(ちょっかくさんかくけい): Hình tam giác vuông.
-
直角等辺三角形(ちょっかくなどへんさんかっけい): Hình tam giác vuông cân.
-
四角(しかく):Hình tứ giác.
-
ひし形(がた):Hình thoi.
-
梯形(ていけい):Hình thang.
-
平行四辺形:Hình bình hành.
-
多角形(たかくけい):Hình đa giác.
-
楕円形(だえんけい):Hình elip.
-
プリズム型(がた):Hình lăng trụ.
-
円筒形(えんとうけい):Hình trụ.
-
円錐(えんすい):Hình nón.
-
球形(きゅうけい):Hình cầu.
-
立方体(りっぽうたい):Khối lập phương.
Tin tiêu điểm
-
29-05-2017
-
29-05-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
Tin đọc nhiều nhất
-
29-05-2017
-
29-05-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017