NHẬT NGỮ TAIYOU

NHẬT NGỮ TAIYOU

 

  1. 平面(へいめん):Mặt phẳng.

  2. 点(てん):Điểm.

  3. 角(かど):Góc.

  4. 座標(ざひょう):Toạ độ.

  5. 直線(ちょくせん):Đường thẳng.

  6. 斜線(しゃせん):Đường chéo.

  7. 対角線(たいかくせん):Đường chéo góc.

  8. 曲線(きょくせん):Đường cong.

  9. 垂直(すいちょく):Thẳng đứng.

  10. 垂直線(すいちょくせん):Đường thẳng đứng.

  11. 平行(へいこう):Song song.

  12. 交差(こうさ):Cắt nhau.

  13. こうさてん:Điểm cắt nhau.

  14. オーバーラップ・かちあう:Trùng nhau.

  15. 垂線(すいせん):Đường vuông góc.

  16. 曲面(きょくめん): Mặt cong.

  17. 内面(ないめん): Mặt trong.

  18. 表(おもて): Mặt ngoài.

  19. 周囲(しゅうい):Chu vi.

  20. 面積(めんせき):Diện tích.

  21. 表面積(ひょうめんせき):Diện tích bề mặt.

  22. 体積(たいせき):Thể tích.

  23. 円形(えんけい)・まる:Hình tròn.

  24. 円周(えんしゅう): Chu vi hình tròn.

  25. 正方形(せいほうけい):Hình vuông.

  26. 三角形(さんかっけい):Hình tam giác.

  27. 二等辺三角形(にとうへんさんかっけい): Hình tam giác cân.

  28. 直角三角形(ちょっかくさんかくけい): Hình tam giác vuông.

  29. 直角等辺三角形(ちょっかくなどへんさんかっけい): Hình tam giác vuông cân.

  30. 四角(しかく):Hình tứ giác.

  31. ひし形(がた):Hình thoi.

  32. 梯形(ていけい):Hình thang.

  33. 平行四辺形:Hình bình hành.

  34. 多角形(たかくけい):Hình đa giác.

  35. 楕円形(だえんけい):Hình elip.

  36. プリズム型(がた):Hình lăng trụ.

  37. 円筒形(えんとうけい):Hình trụ.

  38. 円錐(えんすい):Hình nón.

  39. 球形(きゅうけい):Hình cầu.

  40. 立方体(りっぽうたい):Khối lập phương.

Tin đọc nhiều nhất

Danh sách các trường

Chat Live Facebook