1. 根底 こんてい nền tảng, gốc rễ, nguồn gốc
2. 到底 とうてい hoàn toàn, tuyệt đối
3. 誘導 ゆうどう dẫn, dìu dắt, chỉ đạo
4. 勧誘 かんゆう khuyến dụ, khuyên bảo
5. 配慮 はいりょ quan tâm, chăm sóc
6. 誘惑 ゆうわく cám dỗ, lôi cuốn
7. 吟味 ぎんみ nếm thử, giám định
8. 遷移 せんい chuyển tiếp
9. 交代 こうたい ca, kíp, phiên, thay thế
10. 承諾 しょうだく chấp hành, đồng ý, ưng thuận
11. 披見 ひけん kiểm tra
12. 抱擁 ほうよう ôm chặt
13. 人質 ひとじち con tin, người tù (nhân chất)
14. 中枢 ちゅうすう trung khu, trung tâm
15. 強奪 ごうだつ (cường đoạt) cướp phá
16. 合併 がっぺい sáp nhập, hợp nhất (hợp tính)
17. 桟橋 さんばし bến tàu, bến (sạn kiều)
18. 穀物 こくもつ ngũ cốc (cốc vật)
19. 街道 かいどう đường chính, con đường (nhai đạo)
20. 斡旋 あっせん trung gian, hoà giải (oát toàn)
21. 質素 しっそ giản dị
22. 不審 ふしん đáng nghi, không rõ ràng
23. 理屈 りくつ logic, lý do
24. 中継 ちゅうけい truyền thanh, truyền hình
Tin tiêu điểm
-
29-05-2017
-
29-05-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
Tin đọc nhiều nhất
-
29-05-2017
-
29-05-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017
-
29-03-2017